Page 31 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 31

Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo
                        3
                           huyện/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2018)
                           Land use by types of land and by district (As of 31/12/2018)


                                                                                     ĐVT: Ha - Unit: Ha
                                                  Tổng                 Trong đó - Of which
                                                 diện tích
                                                Total area   Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                                          nông nghiệp   nghiệp   dùng    Homestead
                                                           Agricultural  Forestry land  Specially   land
                                                           production          used land
                                                             land

                        TỔNG SỐ - TOTAL          459.056    88.442    296.130   31.210    14.010

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city             14.373     2.191     8.297     1.900      675

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district           77.977     6.485    61.810     7.180      619

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district           20.491     2.782    14.459     1.316      811
                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district        36.489     9.916    17.316     3.629     1.046
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district          55.116     9.254    38.997     2.339     1.676
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district        25.600     8.588    12.949     2.070     1.277
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district          53.089    10.940    35.507     3.269     1.245

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district         56.983    10.229    39.853     2.185      508

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district          58.694    13.127    37.316     2.846     3.374

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district         28.885     7.742    15.112     1.838     1.832

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district         31.359     7.188    14.514     2.638      947





                                                           31
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36