Page 32 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 32

Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
                        4
                           và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                           (Tính đến 31/12/2018)
                           Structure of used land by types of land and by district
                           (As of 31/21/2018)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                   Tổng                Trong đó - Of which
                                                  diện tích
                                                 Total area   Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                                           nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                                           Agricultural   Forestry   Specially   land
                                                           production   land   used land
                                                              land

                        TỔNG SỐ - TOTAL           100,00    100,00    100,00    100,00    100,00
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city               3,13      2,48      2,80      6,09      4,82
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district            16,99      7,33     20,87     23,01      4,42
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district             4,46      3,15      4,88      4,22      5,79
                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district          7,95     11,21      5,85     11,63      7,47
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district           12,01     10,46     13,17      7,49     11,96

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district          5,58      9,71      4,37      6,63      9,11

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district           11,56     12,37     11,99     10,47      8,89

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district          12,41     11,57     13,46      7,00      3,63

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district           12,79     14,84     12,60      9,12     24,08
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district           6,29      8,75      5,10      5,89     13,08
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district           6,83      8,13      4,90      8,45      6,76



                                                           32
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37