Page 30 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 30

Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2018)
                        2
                           Land use (As of 31/12/2018)
                                                                            Tổng số      Cơ cấu
                                                                           Total (Ha)   Structure (%)

                                        TỔNG SỐ - TOTAL                     459.056      100,00
                        Đất nông nghiệp - Agricultural land                 386.884      84,28
                         Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land   88.442   19,26
                            Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land        64.204      13,98
                              Đất trồng lúa - Paddy land                     31.333       6,82
                              Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising   -   -
                              Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land   32.871   7,16
                            Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land      24.238       5,28
                         Đất lâm nghiệp - Forestry land covered by trees    296.130      64,51
                              Đất rừng sản xuất - Productive forest land    153.256      33,38
                              Đất rừng phòng hộ - Protective forest land    114.338      24,91
                              Đất rừng đặc dụng - Specially used forest land   28.536     6,22
                         Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing   1.771   0,39
                         Đất làm muối - Land for salt production                             -
                         Đất nông nghiệp khác - Others                         541        0,12
                        Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land          53.162      11,58
                         Đất ở - Homestead land                              14.010       3,05
                            Đất ở đô thị - Urban                               995        0,22
                            Đất ở nông thôn - Rural                          13.015       2,83
                         Đất chuyên dùng - Specially used land               31.210       6,80
                            Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
                            Land used by offices and non-profit agencies      1.504       0,33
                            Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land   3.529   0,77
                            Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
                            Land for non-agricultural production and business   3.532     0,77
                            Đất có mục đích công cộng - Public land          22.645       4,93
                         Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land              52        0,01
                         Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery                2.239       0,49
                         Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
                         Rivers and specialized water surfaces                5.651       1,23
                         Đất phi nông nghiệp khác - Others                     0,48          -

                        Đất chưa sử dụng - Unused land                       19.010       4,14
                         Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land             1.940       0,42
                         Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land   6.965       1,52
                         Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain   10.105      2,20






                                                           30
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35