Page 277 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 277

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác -
                             Remediation activities and other waste
                             management services                      1      -       1        -       -       -        -        -         -
                      268
                           Xây dựng - Construction                  470    113     134      181      37      3        2         -         -
                             Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   234   63   75   76   18     1        1         -         -
                             Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                             Civil engineering                      188     38      45       85      18      1        1         -         -
                             Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                             Specialize construction activities      48     12      14       20       1      1         -        -         -
                           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                           xe máy và xe có động cơ khác
                           Wholesale and retail trade; repair of motor
                           vehicles and motorcycles                 437    204     129       92      12       -        -        -         -
                             Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                             cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
                             motor vehicles and motorcycles          27     14       9       3        1       -        -        -         -
   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282