Page 281 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 281

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                             Warehousing and support activities for
                             transportation                           8      2       2       2        1      1         -        -         -
                      270
                             Bưu chính và chuyển phát - Postal service, delivery   -   -   -   -      -       -        -        -         -
                           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                           Accommodation and food service activities   41   17       8       12       4       -        -        -         -
                             Dịch vụ lưu trú - Accommodation         31     14       5       9        3       -        -        -         -

                             Dịch vụ ăn uống
                             Food and beverage service activities    10      3       3       3        1       -        -        -         -

                           Thông tin và truyền thông
                           Information and communication              6      2       2       2        -       -        -        -         -

                             Hoạt động xuất bản - Publishing activities   1   -      1        -       -       -        -        -         -
   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286