Page 273 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 273

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                             Manufacture of motor vehicles; trailers
                             and semi-trailers                        2      1       -        -       -      1         -        -         -
                      266
                             Sản xuất phương tiện vận tải khác
                             Manufacture of other transport equipment   4    -       1       3        -       -        -        -         -
                             Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                             Manufacture of furniture                 3      -       1       2        -       -        -        -         -
                             Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                             Other manufacturing                      6      3       -       2        -      1         -        -         -

                             Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                             và thiết bị - Repair and installation of machinery
                             and equipment                            4      1       3        -       -       -        -        -         -
   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277   278