Page 279 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 279

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                             cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                             vehicles and motorcycles)              237     94      74       63       6       -        -        -         -
                      269
                             Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                             khác) Retail trade (except of motor vehicles and
                             motorcycles)                           173     96      46       26       5       -        -        -         -
                           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   71   18   19      26       7      1         -        -         -

                             Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
                             Land transport, transport via railways, via pipeline   60   14   17   23   6     -        -        -         -
                             Vận tải đường thuỷ
                             Water transport                          3      2       -       1        -       -        -        -         -
                             Vận tải hàng không
                             Air transport                            -      -       -        -       -       -        -        -         -
   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284