Page 275 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 275

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                           và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam
                           and air conditioning supply               18      6       7       5        -       -        -        -         -
                      267
                             Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                             Electricity, gas, steam supply          18      6       7       5        -       -        -        -         -
                           Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                           thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
                           management and remediation activities     13      1       4       4        4       -        -        -         -
                             Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                             Water collection, treatment supply       2      -       -        -       2       -        -        -         -
                             Thoát nước và xử lý nước thải
                             Sewerage and sewer treatment activities   -     -       -        -       -       -        -        -         -
                             Hoạt động thu gom, xử lý rác thải; tái chế phế liệu
                             Waste collection, treatment and disposal activities;
                             materials recovery                      10      1       3       4        2       -        -        -         -
   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280