Page 159 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 159

64
                              Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
                              Self-built houses completed in year of households


                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014    2015     2016     2017    Prel.
                                                                                              2018

                                                                             2
                                                                            M

                                TỔNG SỐ - TOTAL           673.690   747.706   777.301   793.485   869.553

                        Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
                        Under 4 floors                    648.111   731.836   737.478   726.242   788.613
                          Nhà kiên cố - Permanent         438.514   483.832   551.596   612.019   666.178

                          Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   197.169   224.252   166.789   95.891   103.257
                          Nhà khung gỗ lâu bền
                          Durable wooden frame             11.113   19.865   19.093   18.332   19.178
                          Nhà khác - Others                1.315    3.887       -       -        -

                        Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                        Over 4 floors                      22.106   13.964   18.504   25.045   28.167

                        Nhà biệt thự - Villa               3.473    1.906   21.319   42.198   52.773

                                                                    Cơ cấu - Structure (%)

                                TỔNG SỐ - TOTAL            100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
                        Under 4 floors                     96,20    97,88   94,88    91,52   90,69

                          Nhà kiên cố - Permanent          65,09    64,71   70,96    77,13   76,61
                          Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   29,27   29,99   21,46   12,08   11,87

                          Nhà khung gỗ lâu bền
                          Durable wooden frame              1,64     2,66    2,46     2,31    2,21

                          Nhà khác - Others                 0,20     0,52       -       -        -
                        Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                        Over 4 floors                       3,28     1,87    2,38     3,16    3,24
                        Nhà biệt thự - Villa                0,52     0,25    2,74     5,32    6,07






                                                           159
   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164