Page 723 - niengiam2022
P. 723

270
                   Thiệt hại do thiên tai
                   Natural disaster damage
                                                                               Sơ bộ
                                              2018     2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022

         Thiệt hại về ngƣời (Ngƣời)
         Human losses (Person)                   6       4        7       7       12

             Số người chết và mất tích
             Number of deaths and missing        2       3        4       2       11
             Số người bị thương
             Number of injured                   4       1        3       5       1

         Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
         House damage (House)                 2.508    737     3.077    294    1.247

             Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
             Number of collaped and swept houses   442   19      40       -       10
             Nhà bị ngập nước, sạt lở,
             tốc mái, hư hại
             Number of flooded, collaped,
             roof-ripped off and damaged      2.066    718     3.037    294    1.237

         Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
         Agricultural damage (Ha)             5.357   1.811    1.643    477    2.234

             Diện tích lúa bị thiệt hại
             Damaged paddy areas              4.004    721      286     259    1.630
             Diện tích hoa màu bị thiệt hại
             Damaged vegetable areas          1.353   1.090    1.357    219      605

         Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
         (Tỷ đồng)
         Total disaster damage in money
         (Bill. dongs)                        1.395     21      672      39      668












                                             682
   718   719   720   721   722   723   724   725