Page 719 - niengiam2022
P. 719
266
Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
Some key social indicators
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Chỉ số phát triển con người
Human Development Index 0,69 0,69 0,70 0,70 0,71
Thu nhập bình quân đầu người một tháng
theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
Monthly average income per capita
at current prices (Thous. dongs) 2.295 2.493 2.707 2.643 3.107
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều
Multi-dimensional poverty rate (%) 12,71 10,50 9,10 9,00 8,90
Tỷ lệ trẻ em nghèo đa chiều
Multidimensional child poverty rates (%) … … … … …
Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch
qua hệ thống cấp nước tập trung
Percentage of urban population provided with
clean water by centralized water supply system (%) 88,00 90,66 91,07 91,22 92,00
Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch
đáp ứng quy chuẩn
Percentage of rural population using clean water
that meets standards (%) … … … … …
Tỷ lệ hộ được sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh
Percentage of households using hygienic water (%) … … … … …
678