Page 724 - niengiam2022
P. 724

271
                   Một số chỉ tiêu thống kê về môi trƣờng
                   Some environmental indicators

                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

          Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý
          Rate of hazardous waste is collected, treated    93,40   98,40   96,70   96,50   98,48

          Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý
          Rate of daily-life solid waste collected and treated   70,00   78,00   78,80   88,00   88,10

          Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công
          nghệ cao đang hoạt động có hệ thống xử lý
          nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường
          Rate of operating industrial parks, export
          processing zones, and high-tech parks with
          centralized wastewater treatment systems meeting
          environmental standards                40,00   40,00   40,00   60,00   60,00

          Tỷ lệ cụm công nghiệp đang hoạt động
          có hệ thống xử lý nước thải tập trung
          đạt tiêu chuẩn môi trường
          Rate of operating industrial clusters with
          centralized wastewater treatment systems meeting
          environmental standards                 6,25    6,25   6,25    6,25   12,50



























                                             683
   719   720   721   722   723   724   725