Page 718 - niengiam2022
P. 718

Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
          264
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Rate of communes/wards meeting national health standard
                   by district
                                                                                  %

                                                                               Sơ bộ
                                           2018     2019     2020      2021
                                                                            Prel. 2022
          TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE        9,05    10,48    14,56     7,28     6,62
          Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city   10,53   10,53   5,26       -        -
          Huyện Đà Bắc - Da Bac district    5,00    15,00       -     11,76     5,88
          Huyện Lương Sơn - Luong Son district   15,00   15,00   -        -        -
          Huyện Kim Bôi - Kim Boi district   14,29   14,29   29,41        -     5,88
          Huyện Cao Phong - Cao Phong district   7,69   7,69    -     10,00        -
          Huyện Tân Lạc - Tan Lac district   4,17    8,33    31,25     6,25     6,25
          Huyện Mai Châu - Mai Chau district   8,70   8,70   12,50    12,50    12,50
          Huyện Lạc Sơn - Lac Son district   10,34   10,34    4,16     8,33    16,67
          Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district   7,69   7,69    9,03     9,09     9,09
          Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district   6,67   6,67   20,00        -        -



          265
                   Số huy chƣơng thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
                   Number of sport medals gained in international competitions

                                                                     Huy chương - Medal
                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021
                                                                            Prel. 2022
          Huy chƣơng Vàng - Gold medal            -       -       -        -       -
             Thế giới - World                     -       -       -        -       -
             Châu Á - Asia                        -       -       -        -       -
             Đông Nam Á - ASEAN                   -       -       -        -       -
          Huy chƣơng Bạc - Silver medal           -       -       -       1       3
             Thế giới - World                     -       -       -        -       -
             Châu Á - Asia                        -       -       -        -       -
             Đông Nam Á - ASEAN                   -       -       -       1       3
          Huy chƣơng Đồng - Bronze medal          -       -       -       2       2
             Thế giới - World                     -       -       -        -       -
             Châu Á - Asia                        -       -       -        -       -
             Đông Nam Á - ASEAN                   -       -       -       2       2

                                             677
   713   714   715   716   717   718   719   720   721   722   723