Page 370 - niengiam2022
P. 370

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Thoát nước và xử lý nước thải
              Sewerage and sewer treatment activities   -    -       -        -       -        -          -         -        -
              Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
       341
              tái chế phế liệu
              Waste collection, treatment and disposal activities;
              materials recovery                     10      -       -       4        2        2          1        1         -
              Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
              Remediation activities and other waste
              management services                     -      -       -        -       -        -          -         -        -
            Xây dựng - Construction                 487     14      16      157      91      160         37        9         3
              Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   256   10   6   92   49      79         16        3         1
              Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
              Civil engineering                     175      2       6      43       35       67         17        4         1
              Hoạt động xây dựng chuyên dụng
              Specialized construction activities    56      2       4      22        7       14          4        2         1
   365   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375