Page 368 - niengiam2022
P. 368

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
              và thiết bị - Repair and installation of machinery
       340
              and equipment                           3      -       1       1        1        -          -         -        -
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
            hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
            steam and air conditioning supply         9      -       -       1        -        4          3        1         -

              Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
              Electricity, gas, steam supply          9      -       -       1        -        4          3        1         -

            Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
            thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
            management and remediation activities    12      -       -       4        2        2          1        2         1
              Khai thác, xử lý và cung cấp nước
              Water collection, treatment and supply   2     -       -        -       -        -          -        1         1
   363   364   365   366   367   368   369   370   371   372   373