Page 374 - niengiam2022
P. 374

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   66   2   4      18       16       22          3         -        1
              Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
       343
              Land transport, transport via railways, via pipeline   53   1   2   15   15     17          3         -        -
              Vận tải đường thuỷ - Water transport    3      -       -       1        -        2          -         -        -
              Vận tải hàng không - Air transport      -      -       -        -       -        -          -         -        -
              Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
              Warehousing and support activities for
              transportation                          6      -       -       2        1        2          -         -        1

              Bưu chính và chuyển phát
              Postal and courier activities           4      1       2        -       -        1          -         -        -
            Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
            Accommodation and food service activities   63   2       5      16        5       17         12        4         2
              Dịch vụ lưu trú - Accommodation        34      -       2      10        3       10          7        2         -
   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379