Page 366 - niengiam2022
P. 366

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Sản xuất thiết bị điện
              Manufacture of electrical equipment     7      -       -       2        -        1          2        2         -
              Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
       339
              phân vào đâu
              Manufacture of machinery and equipment n.e.c   2   -   -       1        -        1          -         -        -
              Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
              Manufacture of motor vehicles; trailers
              and semi-trailers                       2      -       -        -       -        -          -        1         1
              Sản xuất phương tiện vận tải khác
              Manufacture of other transport equipment   5   -       -       4        1        -          -         -        -
              Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
              Manufacture of furniture               11      -       -       3        4        4          -         -        -
              Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
              Other manufacturing                     8      -       -       2        -        6          -         -        -
   361   362   363   364   365   366   367   368   369   370   371