Page 358 - niengiam2022
P. 358

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise

                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

            Khai khoáng - Mining and quarrying      102      3       2      15       12       48         19        3         -
              Khai thác than cứng và than non
       335
              Mining of coal and lignite              3      -       -       2        -        1          -         -        -
              Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
              Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -        -          -         -        -
              Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   7   -   -    2        -        5          -         -        -
              Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
              Other mining and quarrying             88      3       1       9       12       41         19        3         -
              Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
              Mining support service activities       4      -       1       2        -        1          -         -        -
            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   372   11   17   91       52      136         42       15         8
              Sản xuất, chế biến thực phẩm
              Manufacture of food products           26      -       2       3        3       14          1        3         -
   353   354   355   356   357   358   359   360   361   362   363