Page 355 - niengiam2022
P. 355

94
 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
 phân theo quy mô vốn và theo loại hình doanh nghiệp
 st
 (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by types of enterprise
           Phân theo quy mô vốn - By size of capital
 Tổng số
 Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
 0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
 đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng  500 tỷ đồng   trở lên
 Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
 0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
 dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs  bill. dongs   over

            Doanh nghiệp - Enterprise
 TỔNG SỐ - TOTAL   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
 Doanh nghiệp Nhà nƣớc - State owned enterprise   0,34   -   0,82   0,16   -   0,68   -   -   2,78
 DN 100% vốn Nhà nước - 100% State capital   0,24   -   0,82   0,16   -   0,34   -   -   2,78
 333
 DN hơn 50% vốn Nhà nước - Over 50% State capital   0,1   -   -   -   -   0,34   -   -   -
 Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc - Non-state enterprise   98,08   100,00   98,36   99,68   99,71   97,97   96,39   83,63   80,55
 Tư nhân - Private   3,41   13,64   10,66   3,52   2,59   1,35   1,55   1,82   -
 Công ty hợp danh - Collective name   0,29   3,64   -   0,32   -   -   -   -   -
 Công ty TNHH - Limited Co.   63,8   59,08   76,22   74,24   69,74   60,24   43,3   27,27   22,22
 Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
 Joint stock Co. having capital of State   0,05   -   -   -   -   -   -   1,82   -
 Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
 Joint stock Co. without capital of State   30,53   23,64   11,48   21,6   27,38   36,38   51,54   52,72   58,33
 Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
 Foreign investment enterprise   1,58   -   0,82   0,16   0,29   1,35   3,61   16,37   16,67
 DN 100% vốn nước ngoài  - 100% foreign capital   1,44   -   0,82   0,16   0,29   1,18   3,09   14,55   16,67
 DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,14   -   -   -   -   0,17   0,52   1,82   -
   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360