Page 354 - niengiam2022
P. 354
94
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô vốn và theo loại hình doanh nghiệp
st
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021 by size of capital and by types of enterprise
Phân theo quy mô vốn - By size of capital
Tổng số
Total Dưới Từ 0,5 Từ 1 Từ 5 Từ 10 Từ 50 Từ 200 Từ 500
0,5 tỷ đến dưới đến dưới 5 đến dưới đến dưới đến dưới đến dưới tỷ đồng
đồng 1 tỷ đồng tỷ đồng 10 tỷ đồng 50 tỷ đồng 200 tỷ đồng 500 tỷ đồng trở lên
Under From 0.5 From 1 to From 5 to From 10 From 50 From 200 to From 500 bill.
0.5 bill. to under under 5 under 10 to under to under under 500 dongs and
dongs 1 bill. dongs bill. dongs bill. dongs 50 bill. dongs 200 bill. dongs bill. dongs over
Doanh nghiệp - Enterprise
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nƣớc - State owned enterprise 0,34 - 0,82 0,16 - 0,68 - - 2,78
DN 100% vốn Nhà nước - 100% State capital 0,24 - 0,82 0,16 - 0,34 - - 2,78
333
DN hơn 50% vốn Nhà nước - Over 50% State capital 0,1 - - - - 0,34 - - -
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc - Non-state enterprise 98,08 100,00 98,36 99,68 99,71 97,97 96,39 83,63 80,55
Tư nhân - Private 3,41 13,64 10,66 3,52 2,59 1,35 1,55 1,82 -
Công ty hợp danh - Collective name 0,29 3,64 - 0,32 - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 63,8 59,08 76,22 74,24 69,74 60,24 43,3 27,27 22,22
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 0,05 - - - - - - 1,82 -
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 30,53 23,64 11,48 21,6 27,38 36,38 51,54 52,72 58,33
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 1,58 - 0,82 0,16 0,29 1,35 3,61 16,37 16,67
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 1,44 - 0,82 0,16 0,29 1,18 3,09 14,55 16,67
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 0,14 - - - - 0,17 0,52 1,82 -