Page 356 - niengiam2022
P. 356

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
            95
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                         st
                   Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise

                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over


            TỔNG SỐ - TOTAL                         2.080   110     122     625     347       591      194        55       36
            Phân theo ngành cấp II
       334
            By secondery industrial activity
            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
            Agriculture, forestry and fishing         93     7        8      23      13        21       16         2        3
              Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Agriculture and related service activities   64   2     7      18       9        15       12         -        1
              Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Forestry and related service activities   24   4        1       4       3        4         4         2        2
              Khai thác và nuôi trồng thủy sản
              Fishing and aquaculture                  5     1        -       1       1        2          -        -         -
   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361