Page 316 - niengiam2022
P. 316

92
                   Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                                                         st
                   Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of employees and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise

                                                                            Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

            TỔNG SỐ - TOTAL                         2.080    970    411     527      126      16        7        15        8
            Phân theo ngành cấp II
            By secondery industrial activity
            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
       314
            Agriculture, forestry and fishing         93      48     22      17       5        1        -        -         -
              Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Agriculture and related service activities   64   32   14      13       4        1        -        -         -
              Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Forestry and related service activities   24    15      7       2        -       -        -        -         -
              Khai thác và nuôi trồng thủy sản
              Fishing and aquaculture                  5       1      1       2       1        -        -        -         -
            Khai khoáng - Mining and quarrying        102     39     16      45       2        -        -        -         -
              Khai thác than cứng và than non
              Mining of coal and lignite               3       1      1       1        -       -        -        -         -
   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321