Page 107 - niengiam2022
P. 107

39    Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc
                phân theo ngành kinh tế
                Average income of employed population
                by kinds of economic activity

                                                                 Nghìn đồng - Thous. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                            2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                               2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                3.123,19   3.863,07   3.607,50   4.187,54   4.759,61
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   1.709,81   2.042,64   1.770,76   2.033,54   2.308,00
          Khai khoáng - Mining and quarrying   6.009,84   9.575,26   7.517,87   6.399,79   7.066,96

          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                   4.883,49   5.342,25   5.435,69   4.980,30   6.766,38
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa
          không khí
          Electricity, gas, stream and air
          conditioning supply             6.278,86   7.457,94   9.351,23   8.947,33  11.070,46
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste
          management and remediation activities   4.113,49   5.305,79   4.378,56   6.947,37   6.363,74
          Xây dựng - Construction         4.575,84   5.256,74   5.181,34   5.770,47   6.282,74
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
          mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of
          motor vehicles and motorcycles   4.963,55   5.942,30   5.337,03   5.988,67   6.251,66
          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage      6.538,20   7.508,14   6.608,52   7.252,98   7.755,26
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service
          activities                      3.977,94   5.225,06   5.297,80   5.062,74   6.237,52
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication   5.774,75   7.157,42   8.646,02   5.643,87   8.779,60
          Hoạt động tài chính, ngân hàng
          và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance
          activities                      5.736,20   7.396,05   8.280,46   7.328,33   8.097,80
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities          4.979,20   9.584,09   5.541,06   6.214,19   7.326,24

                                             107
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112