Page 682 - niengiam2021
P. 682
242
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person) 52 6 4 7 7
Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing 40 2 3 4 2
Số người bị thương
Number of injured 12 4 1 3 5
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House) 5.750 2.508 737 3.077 294
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses 80 442 19 40 -
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái,
hư hại
Number of flooded, collaped,
roof-ripped off and damaged 5.670 2.066 718 3.037 294
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha) 15.449,7 5.357,4 1.811,0 1.643,0 477,2
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 6.754,9 4.004,3 721,0 286,0 258,6
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 8.694,8 1.353,1 1.090,0 1.357,0 218,6
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng)
Total disaster damage in money
(Bill. dongs) 817,93 1.394,60 20,62 672,22 39,49
639