Page 677 - niengiam2021
P. 677
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
237
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard
by district
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020
Prel. 2021
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 8,10 9,05 10,48 14,56 7,28
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 10,53 10,53 10,53 5,26 -
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 5,00 5,00 15,00 - 11,76
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 10,00 15,00 15,00 - -
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 10,71 14,29 14,29 29,41 -
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 7,69 7,69 7,69 - 10,00
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 4,17 4,17 8,33 31,25 6,25
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 8,70 8,70 8,70 12,50 12,50
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 10,34 10,34 10,34 4,16 8,33
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 7,69 7,69 7,69 9,03 9,09
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 6,67 6,67 6,67 20,00 -
634