Page 680 - niengiam2021
P. 680

240
                   Trật tự, an toàn xã hội
                   Social order and safety

                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021

         Tai nạn giao thông
         Traffic accidents
           Số vụ tai nạn (Vụ)
           Number of traffic accidents (Case)    108     107     101     96       93
             Đường bộ - Roadway                  108     107     100     96       93

             Đường sắt - Railway                   -       -       -       -       -
             Đường thủy - Inland waterway          -       -      1        -       -
           Số người chết (Người)
           Number of deaths (Person)             83      85       77     69       64
             Đường bộ - Roadway                  83      85       76     69       64

             Đường sắt - Railway                   -       -       -       -       -
             Đường thủy nội địa - Inland waterway   -      -      1        -       -
           Số người bị thương (Người)
           Number of injured (Person)            85      82       78     74       69
             Đường bộ - Roadway                  85      82       77     74       69
             Đường sắt - Railway                   -       -       -       -       -

             Đường thủy nội địa - Inland waterway   -      -       -       -       -

         Cháy, nổ - Fire, explosion
             Số vụ cháy, nổ (Vụ)
             Number of fire, explosion (Case)    28      14       13      8       6
             Số người chết (Người)
             Number of deaths (Person)            1        -      1        -       -
             Số người bị thương (Người)
             Number of injured (Person)           1      10       1       1        -

             Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính
             (Triệu đồng)
             Total estimated damaging property value
             (Mill. dongs)                       695   21.700   1.231    669     503




                                             637
   675   676   677   678   679   680   681   682   683