Page 679 - niengiam2021
P. 679
Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư
239
Some indicators on living standards
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
Multi-dimensional poverty rate (%) 15,40 12,71 10,50 9,10 9,00
Thu nhập bình quân đầu người một tháng
theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
Monthly average income per capita
at current prices (Thous. dongs) 2.204,00 2.295,00 2.493,00 2.707,00 2.643,00
Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước
sạch qua hệ thống cấp nước tập trung (%)
Percentage of urban population provided
with clean water by centralized water
supply system (%) - 80,05 85,15 94,20 95,55
Tỷ lệ hộ được sử dụng nguồn nước
hợp vệ sinh (%)
Percentage of households using hygienic
water (%) - 68,83 74,05 93,20 93,50
Tỷ lệ hộ dùng hố xí hợp vệ sinh (%)
Percentage of households using hygienic
toilet (%) - 73,80 75,06 97,10 97,54
636