Page 38 - niengiam2021
P. 38
Biểu Trang
Table Page
22 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
Infant mortality rate by sex 74
23 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Under five mortality rate by sex 74
24 Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Increase rate of population by residence 75
25 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
In-migration, out-migration and net-migration rates by sex 76
26 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex 77
27 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex 77
28 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above by sex
and by residence 78
29 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Employed force at 15 years of age and above by sex
and by residence 79
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
st
Employed population at 15 years of age and above as of annual 1 July
by types of ownership 80
31 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
st
Employed population at 15 years of age and above as of annual 1 July
by residence 81
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo giới tính
Employed population at 15 years of age and above
st
as of annual 1 July by sex 82
38