Page 303 - niengiam2021
P. 303

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
              Manufacture of rubber and plastics products   10   -   -        -       4       4          2        -         -
       276
              Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
              Manufacture of other non-metallic mineral products   66   3   1   11   10      26         12        -         3

              Sản xuất kim loại
              Manufacture of basic metals              3     -       -        -       -       1          1        -         1

              Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
              móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
              products (except machinery and equipment)   42   2     4      18        6      10          2        -         -

              Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
              phẩm quang học - Manufacture of computer,
              electronic and optical products         10     1       -       2        -        -         2        3         2
   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308