Page 297 - niengiam2021
P. 297

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

            Khai khoáng - Mining and quarrying       103     4       5      12       15       46         19       2         -
              Khai thác than cứng và than non
       273
              Mining of coal and lignite               2     -       -       1        -        1          -       -         -
              Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
              Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -        -          -       -         -
              Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   7   -   -    2        1        3          1       -         -
              Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
              Other mining and quarrying              92     4       5       8       14       41         18       2         -
              Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
              Mining support service activities        2     -       -       1        -        1          -       -         -
            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   347   15   15   99       47      111         39      13         8
              Sản xuất, chế biến thực phẩm
              Manufacture of food products            26     2       2       5        2        9          3       3         -
   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302