Page 293 - niengiam2021
P. 293
86
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by types of enterprise
Tổng số Phân theo quy mô vốn - By size of capital
Total
Dưới Từ 0,5 Từ 1 Từ 5 Từ 10 Từ 50 Từ 200 Từ 500
0,5 tỷ đến dưới đến dưới 5 đến dưới đến dưới đến dưới đến dưới tỷ đồng
đồng 1 tỷ đồng tỷ đồng 10 tỷ đồng 50 tỷ đồng 200 tỷ đồng 500 tỷ đồng trở lên
Under From 0.5 From 1 to From 5 to From 10 From 50 From 200 to From 500 bill.
0.5 bill. to under under 5 bill. under 10 to under to under under 500 dongs and
dongs 1 bill. dongs dongs bill. dongs 50 bill. dongs 200 bill. dongs bill. dongs over
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 0,37 - - 0,33 - 0,74 - - 4,17
Trung ương - Central 0,10 - - - - 0,37 - - -
271
Địa phương - Local 0,26 - - 0,33 - 0,37 - - 4,17
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 97,96 99,01 100,00 99,34 100,00 97,77 96,03 80,00 70,83
Tư nhân - Private 3,98 13,86 13,22 4,64 2,14 1,68 0,66 2,22 -
Công ty hợp danh - Collective name 0,21 2,97 - 0,17 - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 63,72 62,38 72,73 72,19 71,25 59,78 41,06 22,22 16,67
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 0,05 - - - - - - 2,22 -
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 30,00 19,80 14,05 22,35 26,61 36,31 54,30 53,33 54,17
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 1,68 0,99 - 0,33 - 1,49 3,97 20,00 25,00
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 1,47 0,99 - 0,17 - 1,12 3,31 20,00 25,00
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 0,21 - - 0,17 - 0,37 0,66 - -