Page 295 - niengiam2021
P. 295

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
            87
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over


            TỔNG SỐ - TOTAL                         1.910   101     121     604     327       537      151        45       24
            Phân theo ngành cấp II
       272
            By secondery industrial activity
            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
            Agriculture, forestry and fishing         92     5        9      22      17        30        7         1        1
              Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Agriculture and related service activities   64   2     6      17      10        23        5         -        1
              Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Forestry and related service activities   23   3        3       3       6        5         2         1        -
              Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
              Fishing and aquaculture                  5      -       -       2       1        2          -        -        -
   290   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300