Page 294 - niengiam2021
P. 294

86
 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
 phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
 (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by types of enterprise

   Tổng số    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
 Total
 Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
 0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
 đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng  500 tỷ đồng   trở lên
 Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
 0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
 dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs  bill. dongs   over

              Cơ cấu - Structure (%)
 TỔNG SỐ - TOTAL   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
 Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   0,37   -   -   0,33   -   0,74   -   -   4,17
 Trung ương - Central   0,10   -   -   -   -   0,37   -   -   -
 271
 Địa phương - Local   0,26   -   -   0,33   -   0,37   -   -   4,17
 Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   97,96   99,01   100,00   99,34   100,00   97,77   96,03   80,00   70,83
 Tư nhân - Private   3,98   13,86   13,22   4,64   2,14   1,68   0,66   2,22   -
 Công ty hợp danh - Collective name   0,21   2,97   -   0,17   -   -   -   -   -
 Công ty TNHH - Limited Co.   63,72   62,38   72,73   72,19   71,25   59,78   41,06   22,22   16,67
 Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
 Joint stock Co. having capital of State   0,05   -   -   -   -   -   -   2,22   -
 Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
 Joint stock Co. without capital of State   30,00   19,80   14,05   22,35   26,61   36,31   54,30   53,33   54,17
 Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
 Foreign investment enterprise   1,68   0,99   -   0,33   -   1,49   3,97   20,00   25,00
 DN 100% vốn nước ngoài  - 100% foreign capital   1,47   0,99   -   0,17   -   1,12   3,31   20,00   25,00
 DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,21   -   -   0,17   -   0,37   0,66   -   -
   289   290   291   292   293   294   295   296   297   298   299