Page 273 - niengiam2021
P. 273

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Hoạt động dịch vụ thông tin
              Information service activities           -       -     -       -        -        -         -        -         -
            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
       261
            Financial, banking and insurance activities   14   8     5       1        -        -         -        -         -
              Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
              và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
              (except insurance and pension funding)   1       1     -       -        -        -         -        -         -

              Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
              (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
              Insurance, reinsurance and pension funding
              (except compulsory social security)     1        -     1       -        -        -         -        -         -
              Hoạt động tài chính khác
              Other financial activities             12        7     4       1        -        -         -        -         -
   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277   278