Page 271 - niengiam2021
P. 271

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

            Thông tin và truyền thông
            Information and communication             4      1       2       -       1        -         -         -        -
              Hoạt động xuất bản - Publishing activities   2   -     2       -        -       -         -         -        -
       260
              Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
              truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
              Motion picture, video and television programme
              activities; sound recording and music publishing
              activities                              1      1       -       -        -       -         -         -        -
              Hoạt động phát thanh, truyền hình
              Broadcasting and programming activities   1     -      -       -       1        -         -         -        -
              Viễn thông - Telecommunication           -      -      -       -        -       -         -         -        -
              Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
              và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
              Computer programming, consultancy
              and related activities                   -      -      -       -        -       -         -         -        -
   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276