Page 255 - niengiam2021
P. 255

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity
                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
              Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -      -        -        -         -        -         -
              Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   7   7   -    -        -        -         -        -         -
       252
              Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
              Other mining and quarrying              92      38    11      41       2         -         -        -         -
              Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
              Mining support service activities        2       -     -       2        -        -         -        -         -
            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   347   142   47   104    27         8        4         9         6
              Sản xuất, chế biến thực phẩm
              Manufacture of food products            26      12     1       7       5         1         -        -         -

              Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   19   12   3      4        -        -         -        -         -
              Sản xuất sản phẩm thuốc lá
              Manufacture of tobacco products           -      -     -       -        -        -         -        -         -
              Dệt - Manufacture of textiles           11       3     2       5       1         -         -        -         -
   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260