Page 253 - niengiam2021
P. 253

84
                   Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                   Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

            TỔNG SỐ - TOTAL                         1.910   912      375     483     102      12        8        12         6
            Phân theo ngành cấp II
            By secondery industrial activity
            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
       251
            Agriculture, forestry and fishing         92     54      17       14       5       2         -        -         -
              Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Agriculture and related service activities   64   33   13       11       5       2         -        -         -
              Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
              Forestry and related service activities   23   19       2        2       -       -         -        -         -
              Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
              Fishing and aquaculture                  5      2       2        1       -       -         -        -         -
            Khai khoáng - Mining and quarrying        103    46      11       44       2       -         -        -         -
              Khai thác than cứng và than non
              Mining of coal and lignite               2      1        -       1       -       -         -        -         -
   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258