Page 251 - niengiam2021
P. 251

83
                   (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees and by types of enterprise


                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến  Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người  49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Less than   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            5 pers.   to 9 pers.  49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                                                                                 Cơ cấu - Structure (%)
            TỔNG SỐ - TOTAL                         100,00   47,75   19,63   25,29   5,34     0,63     0,42      0,63     0,31
            Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   0,37   -   -   14,29   57,14    28,57        -        -         -
               Trung ương - Central                  0,10       -      -    50,00   50,00        -        -        -         -
               Địa phương - Local                    0,26       -      -       -    60,00    40,00        -        -         -
       250
            Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   97,96   48,53   20,04   25,44   4,92   0,43   0,32   0,32   -
               Tư nhân - Private                     3,98   71,05   14,47   11,84    2,63        -        -        -         -
               Công ty hợp danh - Collective name    0,21   25,00   75,00      -       -         -        -        -         -
               Công ty TNHH - Limited Co.           63,72   49,22   21,20   25,31    3,53     0,41     0,25      0,08        -
               Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
               Joint stock Co. having capital of State   0,05   -      -       -       -         -        -        -         -
               Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
               Joint stock Co. without capital of State   30,00   44,25   17,94   27,70   8,19   0,52   0,52     0,87        -
            Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign investment enterprise            1,68   12,50      -    18,75   18,75     6,25     6,25     18,75     18,75
               DN 100% vốn nước ngoài  - 100% foreign capital   1,47   3,57   -   21,43   21,43   7,14   3,57   21,43     21,43
               DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,21   75,00   -   -     -         -    25,00        -         -
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256