Page 153 - niengiam2021
P. 153
64
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in year of households
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
M
2
TỔNG SỐ - TOTAL 793.485 979.257 1.064.301 1.059.448 925.841
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors 726.242 906.317 986.175 982.106 843.839
Nhà kiên cố - Permanent 612.019 769.887 847.504 844.151 726.613
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 95.891 117.252 120.752 116.772 117.226
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 18.332 19.178 17.919 21.183 -
Nhà khác - Others - - - - -
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors 25.045 28.167 31.020 30.969 32.177
Nhà biệt thự - Villa 42.198 44.773 47.106 46.373 49.825
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors 91,52 92,55 92,66 92,70 91,14
Nhà kiên cố - Permanent 77,13 78,62 79,63 79,68 78,48
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 12,08 11,97 11,35 11,02 12,66
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 2,31 1,96 1,68 2,00 -
Nhà khác - Others - - - - -
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors 3,16 2,88 2,91 2,92 3,48
Nhà biệt thự - Villa 5,32 4,57 4,43 4,38 5,38
153