Page 79 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 79

29    Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
                              và phân theo thành thị, nông thôn
                              Employed force at 15 years of age and above by sex
                              and by residence

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019



                                                                   Người - Person
                             TỔNG SỐ - TOTAL          554.975      553.144      553.673      553.015        556.473

                        Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                 276.685      276.184      277.599      277.795        280.003

                           Nữ - Female                278.290      276.960      276.074      275.220        276.470

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                           Thành thị - Urban           68.895       68.350       71.261        70.450          73.413

                           Nông thôn - Rural          486.080      484.794      482.412      482.565        483.060


                                                                 Cơ cấu -  Structure (%)

                             TỔNG SỐ - TOTAL           100,00       100,00       100,00        100,00          100,00

                        Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                    49,86         49,93         49,41          50,23            50,32

                           Nữ - Female                   50,14         50,07         50,59          49,77            49,68

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                           Thành thị - Urban             12,41         12,36         12,87          12,74            13,19

                           Nông thôn - Rural             87,59         87,64         87,13          87,26            86,81








                                                           79
   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84