Page 83 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 83
33 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7
hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
Employed population at 15 years of age and above
st
as of annual 1 July by occupation and by status in employment
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 539.963 539.493 540.985 549.945 553.424
Phân theo nghề nghiệp - By occupation
Nhà lãnh đạo - Leaders/managers … … … … …
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals … … … … …
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals … … … … …
Nhân viên - Clerks … … … … …
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
Personal services, protective workers
and sales worker … … … … …
Nghề trong nông, lâm, ngƣ nghiệp
Skilled agricultural, forestry
and fishery workers … … … … …
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers … … … … …
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
Plant and machine operators and assemblers … … … … …
Nghề giản đơn - Unskilled occupations … … … … …
Khác - Other … … … … …
Phân theo vị thế việc làm
By status in employment
Làm công ăn lƣơng - Wage worker 144.473 154.697 162.659 178.510 194.023
Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh
Employer 5.294 5.862 4.151 3.884 8.496
Tự làm - Own account worker 220.728 212.854 215.600 203.018 207.759
Lao động gia đình - Unpaid family worker 169.468 165.018 158.487 164.533 143.012
Xã viên hợp tác xã
Member of cooperative - 1.062 88 - 134
Ngƣời học việc - Apprentice - - - - -
83