Page 341 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 341

86      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                               trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                               by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities       -    0,22   1,51    3,72   3,52

                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   13,39   12,04   16,89   21,49   19,49

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                 3,83    4,69   2,77    2,45   2,61

                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                  1,30    1,63   3,68    8,82   5,67

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                         tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan
                         đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities         2,49    0,76   1,25    2,08   2,16

                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities   0,20   1,34   3,53    4,06   4,63
                         Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                         công trình và cảnh quan
                         Services to buildings and landscape activities   3,62   3,11   4,55   3,65   3,71

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   1,96   0,51   1,11   0,43   0,71


                                                           298
   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346