Page 337 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 337

86      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                               trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                               by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products       338,74   450,92   578,25   667,75   671,35
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    1,17    1,31   2,39    2,31   2,04
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   0,44   -   0,29   -      -
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles;
                         trailers and semi-trailers            15,62   19,45   19,78   23,94   21,25
                         Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   14,98   1,00   1,66   1,53   1,76

                         Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture               8,62    4,14   1,72    8,15   7,63
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                   13,94   15,57   21,06   4,09   5,21
                         Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -    1,15    1,57   1,62
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                  2,93    3,67   4,18   10,28   11,35
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
                         Electricity, gas, steam supply         2,93    3,67   4,18   10,28   11,35

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   62,89   51,40   70,58   73,21   75,39
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                         Water collection, treatment and supply   42,35   31,07   48,88   49,85   51,03
                         Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -

                                                           294
   332   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342