Page 343 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 343

86      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                               trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                               by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   4,20   5,68   5,21   6,19   6,78

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities              4,27   30,26   35,17   23,00   25,16
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                0,49    0,79   3,58    1,50   2,26
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -

                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household goods                    0,24    0,78   0,82    0,81   1,21
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities      0,25    0,01   2,76    0,69   1,05
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -

                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                                           300
   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348