Page 339 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 339

86      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                               trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                               by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport   0,02    0,93   1,31    1,44   1,63
                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -

                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                        20,75   31,37   16,66   22,46   21,97

                         Bƣu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -      -       -      -       -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   24,98   35,11   37,77   52,86   52,26

                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation       18,79   26,14   33,15   37,46   38,01

                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   6,20    8,97   4,63   15,40   14,25

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           0,64    4,04   4,84    3,47   3,40
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   0,03   0,21   0,37   0,47   0,52

                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -    0,37    0,15   0,19
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -    2,66   2,42
                         Viễn thông - Telecommunication            -    2,92   3,42    0,10   0,16
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                 0,61    0,92   0,68    0,09   0,11

                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -


                                                           296
   334   335   336   337   338   339   340   341   342   343   344