Page 293 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 293

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                           84
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                           TỔNG SỐ - TOTAL                         2.054   181    161      661     350      518       141        26       16
                           Phân theo ngành cấp II
                      270
                           By secondery industrial activity
                           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           Agriculture, forestry and fishing        188    29      36       48      24       41         9         -        1
                             Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Agriculture and related service activities   151   23   33     36      19       36         3         -        1
                             Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Forestry and related service activities   30   6       2       10       4        3         5         -        -
                             Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                             Fishing and aquaculture                  7     -       1        2       1        2         1         -        -
   288   289   290   291   292   293   294   295   296   297   298