Page 296 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 296
84 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô vốn - By size of capital
Tổng số
Total Dƣới Từ 0,5 Từ 1 Từ 5 Từ 10 Từ 50 Từ 200 Từ 500
0,5 tỷ đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới tỷ đồng
đồng 1 tỷ đồng 5 tỷ đồng 10 tỷ đồng 50 tỷ đồng 200 tỷ đồng 500 tỷ đồng trở lên
Under From 0.5 From 1 to From 5 to From 10 From 50 From 200 to From 500 bill.
0.5 bill. to under under 5 bill. under 10 to under to under under 500 dongs and
dongs 1 bill. dongs dongs bill. dongs 50 bill. dongs 200 bill. dongs bill. dongs over
Khai khoáng - Mining and quarrying 131 9 5 19 23 56 18 1 -
Khai thác than cứng và than non
271
Mining of coal and lignite 4 - - 4 - - - - -
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 15 1 1 2 3 4 4 - -
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 109 8 4 11 20 52 14 - -
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities 3 - - 2 - - - 1 -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 332 30 17 96 48 93 32 10 6
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 35 3 1 6 3 14 7 1 -