Page 295 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 295

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                           Khai khoáng - Mining and quarrying       131     9       5       19      23       56       18         1         -
                             Khai thác than cứng và than non
                      271
                             Mining of coal and lignite               4     -        -       4       -         -        -         -        -
                             Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                             Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -         -        -         -        -
                             Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   15   1   1    2       3        4        4          -        -
                             Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                             Other mining and quarrying             109     8       4       11      20       52       14          -        -
                             Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                             Mining support service activities        3     -        -       2       -         -        -        1         -

                           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   332   30   17    96      48       93       32        10        6
                             Sản xuất, chế biến thực phẩm
                             Manufacture of food products            35     3       1        6       3       14        7         1         -
   290   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300