Page 156 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 156
Biểu Trang
Table Page
72 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity 203
73 Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise 212
74 Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises by kinds of economic activity 214
75 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn (tài sản dài hạn)
của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise 223
76 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn (tài sản dài hạn) của
các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity 225
77 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by district 234
78 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise 235
79 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of enterprises by kinds of economic activity 237
156