Page 359 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 359

91      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                              trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average compensation per month of employees
                              in enterprise by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products        2,12    5,18   5,57    6,23   6,97
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    3,05    3,47   4,37    3,57   2,92
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   3,03   4,07   -   3,99   4,01
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                          8,26    7,94   8,14    7,78   7,44
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   3,03   24,97   3,34   3,74   4,19
                         Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture               2,92    5,13   3,05    3,88   4,94
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                    3,18    4,27   4,21    4,74   5,34
                         Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -       -    4,36   4,41
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply       2,21    1,68   1,66    2,84   4,86
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                         Electricity, gas, steam supply         2,21    1,68   1,66    2,84   4,86

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   8,12   8,31   6,04   8,50   11,96
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                         Water collection, treatment supply     9,57    9,70   6,94   11,13   17,85
                         Thoát nước và xử lý nước thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -

                                                           316
   354   355   356   357   358   359   360   361   362   363   364